Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commemorative
[kə'memərətiv]
|
tính từ
để kỷ niệm, để tưởng niệm
Từ điển Anh - Anh
commemorative
|

commemorative

commemorative (kə-mĕmʹər-ə-tĭv, -ə-rā-) adjective

Honoring or preserving the memory of another.

noun

Something that honors or preserves the memory of another.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commemorative
|
commemorative
commemorative (adj)
memorial, in memory, honoring, dedicatory, celebratory
commemorative (n)
remembrance, memorial, tribute, commemoration