Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commando
[kə'mɑ:ndou]
|
danh từ
lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công
Từ điển Anh - Anh
commando
|

commando

commando (kə-mănʹdō) noun

plural commandos or commandoes

1. a. A small fighting force specially trained for making quick, destructive raids against enemy-held areas. b. A member of such a force.

2. a. An organized force of Boer troops in South Africa. b. A raid made by such a force.

 

[Afrikaans kommando, from Dutch commando, unit of troops, from Spanish comando, from comandar, to command, from Late Latin commandāre. See command.]