Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commandingly
|
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commandingly
|
commandingly
commandingly (adv)
authoritatively, impressively, imperiously, masterfully, majestically, regally, grandly, strikingly, augustly (formal)
antonym: timidly