Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comedown
|
comedown
comedown (n)
letdown, disillusionment, blow, reality check (US, informal), disappointment, downer (slang)
antonym: boost