Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comedienne
[kəmidi'en]
|
danh từ
nữ diễn viên hài kịch
Từ điển Anh - Anh
comedienne
|

comedienne

comedienne (kə-mēdē-ĕnʹ) noun

A woman professional entertainer who tells jokes or performs various other comic acts.

[French comédienne feminine of comédien, comedian. See comedian.]