Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comedian
[kə'mi:diən]
|
danh từ
người làm trò kể chuyện vui, diễn kịch khôi hài để làm cho khán giả vui cười
nam hoặc nữ diễn viên diễn những vai hài; diễn viên hài
nhà soạn kịch vui
Từ điển Anh - Anh
comedian
|

comedian

comedian (kə-mēʹdē-ən) noun

1. A professional entertainer who tells jokes or performs various other comic acts.

2. An actor in comedy.

3. A writer of comedy.

4. A person who amuses or tries to be amusing; a clown.

 

[French comédien, player, comedian, from comédie, comedy, from Medieval Latin cōmēdia. See comedy.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comedian
|
comedian
comedian (n)
comic, stand-up, clown, wit, joker, jester, funnyman, humorist