Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
coma1
|

coma1

coma (kōʹmə) noun

plural comas

A state of deep, often prolonged unconsciousness, usually the result of injury, disease, or poison, in which an individual is incapable of sensing or responding to external stimuli and internal needs.

[Greek kōma, deep sleep.]