Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
com-măng
[com-măng]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Commande) xem đơn đặt hàng
(từ gốc tiếng Pháp là Commander) to commission; to order; to place an order with somebody for something
To order goods from Paris
To order spare parts from a French manufacturer
Từ điển Việt - Việt
com-măng
|
danh từ
đơn đặt hàng
ông ấy com-măng phụ tùng của một hãng Pháp