Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
coldcock
|

coldcock

coldcock (kōldʹkŏk) verb, transitive

coldcocked, coldcocking, coldcocks

Slang.

To knock (another) unconscious.