Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
coffeemaker
|

coffeemaker

coffeemaker also coffee maker (ʹfē-mākər, kŏfʹē-) noun

An apparatus used to brew coffee.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coffeemaker
|
coffeemaker
coffeemaker (n)
percolator, drip pot, espresso machine, coffeepot, filter