Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
coextensive
|

coextensive

coextensive (ĭk-stĕnʹsĭv) adjective

Having the same limits, boundaries, or scope.

coextenʹsively adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coextensive
|
coextensive
coextensive (adj)
coincident, equivalent, equal, parallel, corresponding, comparable, conterminous (formal), coterminous (formal)