Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cockpit
['kɔkpit]
|
danh từ
chỗ chọi gà, bãi chọi gà
bãi chiến trường
(hàng không) buồng lái (của phi công)
Chuyên ngành Anh - Việt
cockpit
['kɔkpit]
|
Hoá học
buồng lái (máy bay); chỗ trũng (trong các vùng núi đá vôi)
Kỹ thuật
buồng lái (máy bay); chỗ trũng (trong các vùng núi đá vôi)
Từ điển Anh - Anh
cockpit
|

cockpit

cockpit (kŏkʹpĭt) noun

1. a. The space in the fuselage of a small airplane containing seats for the pilot, copilot, and sometimes passengers. b. The space set apart for the pilot and crew, as in a helicopter, large airliner, or transport aircraft.

2. The driver's compartment in a racing car.

3. A pit or enclosed area for cockfights.

4. A place where many battles have been fought.

5. Nautical. a. A compartment in an old warship below the water line, used as quarters for junior officers and as a station for the wounded during a battle. b. An area in a small decked vessel toward the stern, lower than the rest of the deck, from which the vessel is steered.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cockpit
|
cockpit
cockpit (n)
arena, battleground, fight arena, boxing ring, floor, ring, theater, field