Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coarseness
['kɔ:snis]
|
danh từ
sự thô
tính thô lỗ, tính lỗ mãng
tính thô tục, tính tục tĩu
Chuyên ngành Anh - Việt
coarseness
['kɔ:snis]
|
Kỹ thuật
tính thô
Toán học
tính thô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coarseness
|
coarseness
coarseness (n)
  • roughness, thickness, unevenness, stiffness, crudeness, abrasiveness, graininess, granularity, harshness
    antonym: smoothness
  • indelicateness, tastelessness, vulgarity, uncouthness, smuttiness (informal), crassness, grossness, obscenity, rudeness, incivility, crudeness, bad manners, boorishness, loutishness
    antonym: politeness