Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coarctate
[kou'a:kteit]
|
tính từ
ép chặt, kết chặt, bám chặt
Từ điển Anh - Anh
coarctate
|

coarctate

coarctate (-ärkʹtāt) adjective

Zoology.

1. Enclosed in an oval, horny case. Used of an insect pupa.

2. Constricted, narrowed, or compressed, as a segment of a blood vessel.

 

[Latin coarctātus past participle of coarctāre, to compress, alteration of coartāre : co-, co- + artāre, to compress (from artus, tight, confined).]