Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
co giật
[co giật]
|
convulsive
A convulsive fit; a fit of convulsions
to convulse
Từ điển Việt - Việt
co giật
|
động từ
các cơ rút lại rối giật mạnh liên tiếp, không bình thường
trẻ con sốt cao dễ lên cơn co giật