Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clumsy
['klʌmzi]
|
tính từ
vụng, vụng về, lóng ngóng
làm vụng (đồ vật)
không gọn; khó coi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clumsy
|
clumsy
clumsy (adj)
awkward, inept, ungainly, maladroit (formal), gauche, all thumbs, ham-fisted (informal), lumbering, gawky (informal), inelegant, blundering, bungling (informal), heavy-handed
antonym: graceful