Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cloy
[klɔi]
|
ngoại động từ
làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh - Anh
cloy
|

cloy

cloy (kloi) verb

cloyed, cloying, cloys

 

verb, transitive

To cause distaste or disgust by supplying with too much of something originally pleasant, especially something rich or sweet; surfeit.

verb, intransitive

To cause to feel surfeited. See synonyms at satiate.

[Short for obsolete accloy, to clog, from Middle English acloien, from Old French encloer, to drive a nail into, from Medieval Latin inclāvāre : Latin in-, in. See in-2 + Latin clāvāre, to nail (from clāvus, nail).]

cloyʹingly adverb

cloyʹingness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cloy
|
cloy
cloy (v)
nauseate, sicken, be too much, satiate, pall, glut, sate