Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clobber
['klɔbə]
|
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn
Từ điển Anh - Anh
clobber
|

clobber

clobber (klobər) verb

To destroy data, generally by inadvertently writing other data over it.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clobber
|
clobber
clobber (n)
  • stuff, gear (informal), tackle, things, belongings, possessions
  • clothes, gear (informal), threads (US, slang), outfit, clothing
  • clobber (v)
    hit, bash (informal), thump, beat, strike, drub, punch, clock (slang), belt (informal)