Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clipper
['klipə]
|
danh từ
thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
( số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
(từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi
Chuyên ngành Anh - Việt
clipper
['klipə]
|
Hoá học
kim cắt, két xén
Kỹ thuật
máy xén
Sinh học
máy xén
Tin học
Một trình biên dịch do công ty Nantucket System biên soạn để dùng cho ngôn ngữ lệnh của phần mềm dBASE. Nhiều nhà biên soạn trình ứng dụng đều thích dùng Clipper hơn là các trình biên dịch do chính nhà xuất bản của dBASE đưa ra. Xem compiler
Từ điển Anh - Anh
clipper
|

clipper

clipper (klĭpʹər) noun

1. One that cuts, shears, or clips.

2. An instrument or tool for cutting, clipping, or shearing. Often used in the plural: nail clippers.

3. Nautical. A sharp-bowed sailing vessel of the mid-19th century, having tall masts and sharp lines and built for great speed.

4. One that moves very fast.

5. Electronics. See limiter.