Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cline
[klain]
|
danh từ
tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại
Từ điển Anh - Anh
cline
|

cline

cline (klīn) noun

Ecology.

A gradual change in a character or feature across the distributional range of a species or population, usually correlated with an environmental or a geographic transition.

[From Greek klinein, to lean.]

clinʹal (klīʹnəl) adjective