Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleverly
['klevəli]
|
phó từ
khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cleverly
|
cleverly
cleverly (adv)
ingeniously, shrewdly, smartly, skillfully, expertly
antonym: ineptly