Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
clerical collar
|

clerical collar

clerical collar (klĕrʹĭ-kəl kŏlʹər) noun

A stiff white collar in the shape of a band fastened at the back of the neck, worn by certain members of the Christian clergy.