Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleaver
['kli:və]
|
danh từ
dao nặng, lưỡi to bản của hàng thịt dùng để chặt thịt; dao pha; dao phay
Chuyên ngành Anh - Việt
cleaver
['kli:və]
|
Kỹ thuật
dao rựa
Sinh học
dao rựa