Hoá học
cái chèm, cái chèn; thờ chẻ, thớ lớp
Kỹ thuật
cái chêm, cái chèn; cọc chằng; thanh giằng, tấm tăng cứng; tấm cách; cái kẹp; vấu, mấu (bám); thớ chẻ
Xây dựng, Kiến trúc
cái chêm, cái chèn; cọc chằng; thanh giằng, tấm tăng cứng; tấm cách; cái kẹp; vấu, mấu (bám); thớ chẻ