Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clast
[klæst]
|
danh từ
mảnh đá
Từ điển Anh - Anh
clast
|

clast

clast (klăst) noun

A rock fragment or grain resulting from the breakdown of larger rocks.

[From Greek klastos, broken, from klan, to break.]