Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
classy
['klɑ:si]
|
tính từ
(từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ
Từ điển Anh - Anh
classy
|

classy

classy (klăsʹē) adjective

classier, classiest

Informal.

Highly stylish; elegant.

classʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
classy
|
classy
classy (adj)
elegant, stylish, chic, fashionable, tasteful, refined, exclusive, sophisticated, upmarket
antonym: tacky (informal)