Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
classmate
['klɑ:smeit]
|
danh từ
người đã hoặc đang học cùng một lớp với mình ở trường; bạn cùng lớp
Chúng tôi đã là bạn cùng lớp ở trường tiểu học
Từ điển Anh - Anh
classmate
|

classmate

classmate (klăsʹmāt) noun

A member of the same class at school.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
classmate
|
classmate
classmate (n)
fellow student, fellow pupil, contemporary, peer