Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
class action
|

class action

class action (klăs ăkʹshən) noun

Law.

A lawsuit brought by one or more plaintiffs on behalf of a large group of others who have a common interest.

classʹ-acʹtion (klăsʹăkʹshən) adjective