Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clarence
['klærəns]
|
danh từ
xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi
Từ điển Anh - Anh
clarence
|

clarence

clarence (klărʹəns) noun

A four-wheeled closed carriage with seats for four passengers.

[After the Duke of Clarence (1765-1837), later William IV of England.]