Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clairvoyant
[kleə'vɔiənt]
|
danh từ
người có khả năng giả định nhìn thấy những sự kiện tương lai hoặc những tồn tại hoặc đẩy ra ngoài tầm mắt; người sáng suốt
Từ điển Anh - Anh
clairvoyant
|

clairvoyant

clairvoyant (klâr-voiʹənt) adjective

1. Of or relating to clairvoyance.

2. Having the supposed power to see objects or events that cannot be perceived by the senses.

noun

A person, such as a medium, possessing the supposed power of clairvoyance.

[French : clair, clear (from Latin clārus) + voyant present participle of voir, to see (from Latin vidēre).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clairvoyant
|
clairvoyant
clairvoyant (adj)
intuitive, psychic, telepathic, second-sighted, perceptive, farsighted
clairvoyant (n)
psychic, mystic, spiritualist, telepathist, diviner, seer, mind reader, medium