Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
civet
['sivit]
|
danh từ
(động vật học) con cầy hương ( (cũng) civet cat )
chất xạ hương