Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cityscape
|

cityscape

cityscape (sĭtʹē-skāp) noun

1. An artistic representation, such as a painting or photograph, of a city.

2. A city or section of a city regarded as a scene: "the vast cityscape of lower Manhattan" (New Yorker).