Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
citizens band
|

citizens band

citizens band (sĭtʹĭ-zənz bănd) noun

Abbr. CB

A radio-frequency band officially allocated for private radio communications.