Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
circadian
[sɜ:'keidiən]
|
tính từ
(sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày
Từ điển Anh - Anh
circadian
|

circadian

circadian (sər-kāʹdē-ən, -kădʹē-, sûrkə-dīʹən, -dēʹ-) adjective

Biology.

Relating to or exhibiting approximately 24-hour periodicity.

[Latin circā, around. See circa + Latin diēs, day.]

circaʹdianly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
circadian
|
circadian
circadian (adj)
daily, 24-hour, 24-hourly, diurnal, quotidian (formal), day-to-day, everyday, day by day