Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cinquefoil
|
Xem cinqfoil
Chuyên ngành Anh - Việt
cinquefoil
|
Kỹ thuật
cây ỷ lăng
Từ điển Anh - Anh
cinquefoil
|

cinquefoil

cinquefoil (sĭngkʹfoil, săngkʹ-) noun

1. Any of several plants of the genus Potentilla in the rose family, native chiefly to temperate and cold regions and having yellow or sometimes white or red flowers and compound leaves that in some species bear five leaflets.

2. Architecture. A design having five sides composed of converging arcs, usually used as a frame for glass or a panel.

 

[Middle English cinkfoil : cink, five. See cinque + foil, leaf (translation of Old French quintefeuille, from Latin quīnquefolium, translation of Greek pentaphullon). See foil2.]