Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ciborium
[si'bɔ:riəm]
|
danh từ, số nhiều ciboria
bình đựng nước thánh
tán che ở bàn thờ chính nhà thờ
Từ điển Anh - Anh
ciborium
|

ciborium

ciborium (-bôrʹē-əm, -bōrʹ-) noun

plural ciboria (-bôrʹē-ə, -bōrʹ-)

1. A vaulted canopy permanently placed over an altar.

2. A covered receptacle for holding the consecrated wafers of the Eucharist.

 

[Medieval Latin cibōrium, from Latin, a drinking cup, from Greek kibōrion, probably of Egyptian origin.]