Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chật
[chật]
|
tính từ.
Tight, narrow, crowded
a pair of tight shoes
large family, narrow house
packed like sardines
A crowd came pouring in and packed the house
Overcrowded, crammed, packed
clothes crammed into a suitcase
onlookers packed the two sides of the road
an overcrowded train
the theatre was packed with people
Từ điển Việt - Việt
chật
|
tính từ
kích thước nhỏ hơn
quần may chật; căn phòng chật
số lượng quá đông
nhà chật, người đông; trên xe người chật như nêm