Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chùm
[chùm]
|
cluster; bunch
A bunch of grapes
A bunch of keys
pencil
A pencil of straight lines
raceme
The flowers grow in raceme
Chuyên ngành Việt - Anh
chùm
[chùm]
|
Tin học
pencil
Vật lý
bunch
Xây dựng, Kiến trúc
bunch
Từ điển Việt - Việt
chùm
|
danh từ
cụm hoa hoặc quả
chùm mận; chùm hoa
tập hợp nhiều vật cùng loại với nhau
chùm móc áo; chùm chìa khoá