Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chõng
[chõng]
|
danh từ
Narrow bamboo bed, bamboo bench, bamboo bed ( chõng tre )
for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds
Từ điển Việt - Việt
chõng
|
danh từ
đồ dùng bằng tre, nứa, giống cái giường hẹp thường để nằm, ngồi chơi
kê chõng nằm ngủ
ghế tre mà các sĩ tử thời xưa đem vào trường thi ngồi làm bài
chuẩn bị lều chõng đi thi