Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chì
[chì]
|
lead (used in containers and pipes for corrosives, solder and type metal, bullets, radiation shielding, paints, and antiknock compounds)
leaden
Leaden clouds
expert in something; conversant with something
valiant; courageous
Chuyên ngành Việt - Anh
chì
[chì]
|
Kỹ thuật
lead
Từ điển Việt - Việt
chì
|
danh từ
kim loại màu xám xanh, mềm, dễ nóng chảy, khó ăn mòn, dùng chế hợp kim, đúc ống dẫn nước,...
nhẹ như bấc, nặng như chì (tục ngữ)
vật nhỏ làm bằng chì, buộc vào lưới đánh cá hoặc dây câu
tính từ
có màu xanh xám như màu chì
Gà chân chì; những đám mây chì