Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chui rúc
[chui rúc]
|
To huddle (into a cramped place)
the whole family huddled into the small hut
Từ điển Việt - Việt
chui rúc
|
động từ
ở nơi quá chật hẹp
người nghèo chui rúc trong khu nhà ổ chuột
lén lút vào nơi truỵ lạc