Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chuck down
|
chuck down
chuck down (v)
rain hard, pour, rain cats and dogs, bucket down (informal), teem, come down in torrents, pour down
antonym: drizzle