Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chua miệng
|
tính từ
đang ăn dở phải chờ lâu mới được ăn tiếp
chờ mẹ chiên (rán) xong miếng thịt đã chua miệng
ăn ít quá, không bõ bèn gì
bát xôi bé thế mà cả nhà ăn thì chẳng chua miệng