Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuộc tội
[chuộc tội]
|
to redeem one's sin/crime/guilt; to atone for one's sin/crime/guilt
Từ điển Việt - Việt
chuộc tội
|
động từ
lấy công lao đền lại tội đã phạm
khai nhận sự thật hòng chuộc tội