Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
choucroute
|

choucroute

choucroute (sh-krtʹ) noun

An Alsatian dish of sauerkraut with wine, sausages, pork, and juniper berries.

[French choucroute (garnie), (garnished) sauerkraut, alteration (influenced by chou, cabbage, from Latin caulis), of German dialectal sûrkrût : Old High German sūr, sour + Old High German krūt, cabbage, kraut.]