Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chopper
['t∫ɔpə]
|
danh từ
người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)
dao pha, dao bầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé
(điện học) cái ngắt điện
(từ lóng) răng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng