Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
choạc
[choạc]
|
động từ
open wide; spread (legs)
scold
Từ điển Việt - Việt
choạc
|
động từ
giạng ra; xoạc
ngồi choạc chân
mắng mỏ; rầy la
đi chơi không xin phép về bị bố choạc cho một trận