Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chime in
|
chime in
chime in (v)
  • interrupt, butt in, interject, voice your opinion, speak up, have your say, put your two cents in, pipe up, chip in (informal)
  • agree, be compatible, be consistent, be in line, be in agreement, be in accord
    antonym: contradict