Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
chimaera
|
Kỹ thuật
cá quái
Sinh học
cá quái
Từ điển Anh - Anh
chimaera
|

chimaera

chimaera (-mîrʹə, kĭ-) noun

1. A deep-sea cartilaginous fish of the family Chimaeridae, having a smooth-skinned tapering body and a whiplike tail.

2. Genetics. Variant of chimera.

 

[New Latin Chimaera, type genus, from Latin chimaera, chimera. See chimera.]