Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chim thằng chài
|
danh từ
Chim cỡ bằng sáo, ăn cá, mỏ đỏ, lông xanh, ngực nâu.